cá độ trực tuyến ở việt nam-【hk887.vip sòng bạc quốc tế】
返回首页 | 加入收藏 | 设为首页
cá độ trực tuyến ở việt nam cá độ trực tuyến ở việt nam
kết xuất

您的位置:主页 > kết xuất >

kết xuất
kết xuất
kết xuất
Đặt câu sử dụng từ tiếng Anh New Year's Eve
浏览:'时间:2024年04月12日 14时57分34秒

## Đặt câu sử dụng từ tiếng Anh "New Year's Eve"

### Mở đầu

Đêm giao thừa (New Year's Eve) là một dịp lễ hội đặc biệt được nhiều nền văn hóa trên thế giới kỷ niệm để chào đón năm mới. Trong đêm trọng đại này, mọi người thường tụ họp với bạn bè và gia đình để ăn mừng, ngắm pháo hoa và bày tỏ hy vọng cho tương lai. Để bắt trọn không khí rộn ràng và ý nghĩa của dịp này, hãy cùng khám phá cách sử dụng cụm từ "New Year's Eve" trong các câu tiếng Anh.

### Những cách sử dụng phổ biến

1. **Nói về thời điểm:**

- We spent New Year's Eve at a cozy cottage in the mountains. (Chúng tôi đã trải qua đêm giao thừa tại một ngôi nhà gỗ ấm cúng trên núi.)

- The fireworks display on New Year's Eve was truly spectacular. (Trình diễn pháo hoa đêm giao thừa thực sự ngoạn mục.)

2. **Mô tả các hoạt động:**

- We celebrated New Year's Eve by dining at a fancy restaurant. (Chúng tôi đã ăn mừng đêm giao thừa bằng một bữa tối tại một nhà hàng sang trọng.)

Đặt câu sử dụng từ tiếng Anh New Year's Eve

- Many people gather in Times Square on New Year's Eve for the iconic ball drop. (Nhiều người tụ tập tại Quảng trường Thời đại vào đêm giao thừa để theo dõi màn thả quả cầu biểu tượng.)

3. **Nêu thời lượng:**

- We stayed up all New Year's Eve waiting for the clock to strike midnight. (Chúng tôi đã thức trắng đêm giao thừa để chờ đồng hồ điểm 12 giờ đêm.)

- The New Year's Eve party lasted until the early hours of the morning. (Bữa tiệc đêm giao thừa kéo dài đến tận sáng sớm.)

### Những cụm từ thường dùng

1. **New Year's Eve resolution:** Lời hứa đầu năm mới

2. **New Year's Eve countdown:** Đếm ngược đêm giao thừa

3. **Happy New Year's Eve:** Chúc mừng năm mới

4. **New Year's Eve fireworks:** Pháo hoa đêm giao thừa

5. **New Year's Eve party:** Bữa tiệc đêm giao thừa

Đặt câu sử dụng từ tiếng Anh New Year's Eve

### Các ví dụ trong câu

Đặt câu sử dụng từ tiếng Anh New Year's Eve

1. **The city was alive with excitement on New Year's Eve.** (Thành phố trở nên vô cùng sôi động vào đêm giao thừa.)

2. **We watched a traditional fireworks display on the banks of the river on New Year's Eve.** (Chúng tôi đã thưởng thức màn trình diễn pháo hoa truyền thống bên bờ sông vào đêm giao thừa.)

3. **I made a New Year's Eve resolution to be more mindful in the coming year.** (Tôi đã đưa ra lời hứa đầu năm mới là sẽ chú tâm hơn vào năm tới.)

4. **We counted down the last seconds of New Year's Eve with a group of friends.** (Chúng tôi đã đếm ngược những giây cuối cùng của đêm giao thừa cùng một nhóm bạn.)

5. **Wishing you a Happy New Year's Eve filled with joy and laughter.** (Chúc bạn có một đêm giao thừa hạnh phúc ngập tràn niềm vui và tiếng cười.)

### Tóm lại

Việc sử dụng thành thạo cụm từ "New Year's Eve" trong tiếng Anh giúp bạn có thể truyền đạt chính xác ý định của mình khi nói về dịp lễ hội đặc biệt này. Từ việc mô tả thời điểm đến chia sẻ về các hoạt động và mong muốn, cụm từ này là một công cụ thiết yếu để bạn tận hưởng và bày tỏ cảm xúc về Đêm giao thừa. Nắm vững cách sử dụng đúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ trong những dịp đặc biệt này.

 


cá độ trực tuyến ở việt nam-【hk887.vip sòng bạc quốc tế】主要经营:,## Đặt câu sử dụng từ tiếng Anh "New Year's Eve"### Mở đầuĐêm giao thừa (New Year's Eve) là một dịp lễ hội đ

cá độ trực tuyến ở việt nam-【hk887.vip sòng bạc quốc tế】集团有限责任公司 cá độ trực tuyến ở việt nam-【hk887.vip sòng bạc quốc tế】网站版权所有 Copyright @ 2019 All right Reserved 辽ICP备19017644号 辽公网安备21040202000253号
抚顺市cá độ trực tuyến ở việt nam-【hk887.vip sòng bạc quốc tế】网络技术开发有限公司制作与维护